Có 2 kết quả:

劝阻 quàn zǔ ㄑㄩㄢˋ ㄗㄨˇ勸阻 quàn zǔ ㄑㄩㄢˋ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to advise against
(2) to dissuade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to advise against
(2) to dissuade

Bình luận 0